DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
24/24 - 0918 976 522
SKYPE - 0918 976 522
ZALO - 0918 976 522
Fanpage Facebook
LIÊN KẾT WEBSITE
THỐNG KÊ
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ComColor FW5230
FW5230
RISO
12 THÁNG
Nhà nhập khẩu trực tiếp và phân phối độc quyền Máy in RISO tại Việt Nam Hotline – 0918 976 522
Vui lòng gọi
Loại in | Hệ thống in phun kiểu đầu in cố định thẳng hàng |
Loại mực in | Mực sắc tố gốc dầu (Xanh, đỏ, vàng, đen) |
Độ phân giải in | Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi |
Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi | |
Thang xám | 11 cấp độ xám đối với mỗi màu (Xanh, đỏ, vàng, đen) |
Độ phân giải xử lý dữ liệu | Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi |
Sắc nét: 600 dpi x 600 dpi | |
Làm dịu ảnh: 600 dpi x 600 dpi | |
Thời gian khởi động | 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng 23ºC (73.4ºF)) |
Thời gian cho bản in đầu | 5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Thời gian cho bản chụp đầu | 7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang) |
Tốc độ in | In một mặt: 120 trang A4 ngang/phút In hai mặt: 60 tờ A4 ngang/phút |
Khổ giấy | Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm (13 3/8" × 21 5/8"); Tối thiểu: 90 mm × 148 mm (3 9/16" × 5 27/32") |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): Tối đa: 297 mm × 432 mm (11 11/16" × 17"); Tối thiểu: 182 mm × 182 mm (7 3/16" × 7 3/16") | |
Vùng in | Tối đa: 310 mm × 544 mm (12 3/16" × 21 13/32") |
Lề bản in | Tiêu chuẩn: Độ rộng lề 5mm (7/32") |
Tối thiểu: Độ rộng lề 3mm (1/8") | |
Định lượng giấy | Khay cạnh: In một mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond); |
In hai mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond) đối với giấy khổ A4 và Letter 46 g/m2 đến 104 g/m2 (12-lb bond đến 28-lb bond) đối với giấy khổ A3, Legal và B4 | |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): In một mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2 | |
(14-lb bond đến 28-lb bond); In hai mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2 (14-lb bond đến 28-lb bond) | |
Dung lượng khay giấy | Khay cạnh: 110 mm (4 5/16") (Khoảng 1.000 tờ) |
Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): 56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ x 2 khay | |
Khay giấy ra | 56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ) |
PDL (Ngôn ngữ mô tả trang) | RISORINC/C IV |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, HTTP, HTTPs, DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Cổng 9100 (cổng RAW), IPv4, IPv6, IPsec |
Hệ điều hành máy tính hỗ trợ | Tiêu chuẩn: Microsoft: Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit) |
Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (chỉ tương thích với PPD) | |
Giao diện mạng | Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T |
Dung lượng bộ nhớ RAM | 4 GB |
Ổ cứng | Dung lượng: 500GB; Sử dụng: Khoảng 430 GB |
Hệ điều hành | Linux |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 10.0-5.0 A, 50-60 Hz |
Tiêu thụ công suất | Sẵn sàng: 150W hoặc ít hơn |
Ngủ: 4 W hoặc ít hơn | |
Chờ: 0,5 W hoặc ít hơn | |
Độ ồn | Tối đa 65 dB (A) nạp giấy khổ A4 theo khổ dọc (In một mặt) ở tốc độ in tối đa |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC (59ºF đến 86ºF) |
Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ) | |
Kích thước (R × S × C) | Khi sử dụng: 1.030 mm x 725 mm x 1.115 mm (40 19/32" x 28 9/16" x 43 29/32") |
Nắp đậy và khay đóng: 775 mm x 705 mm x 970 mm (30 17/32" x 27 25/32" x 38 7/32") | |
Trọng lượng | Khoảng 135 kg (297 lb) |
Thông tin an toàn | Tuân thủ theo IEC60950-1, đặt trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, Ở độ cao 2.000 m hoặc thấp hơn |
Không gian yêu cầu cho lắp đặt | 1.305 mm x 1.215 mm x 1.115 mm (51 13/32" x 47 27/32" x 43 29/32") |
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao | |
Face Down Finisher F10 | Bộ hoàn thiện có dập ghim và chia bộ so-le |
HS7000 | Bộ nâng cấp thêm chức năng sao chụp và quét |
Multifunction Finisher FG10 | Bộ hoàn thiện có khả năng dập ghim, chia bộ so le, đục lỗ, gấp giấy (gấp đôi), dập ghim tạo sách |
Folder Unit FG10 | Bộ gấp giấy lắp thêm cho Multifunction Finisher FG10: Khả năng gấp giấy chữ Z và gấp 3 |
RISO Auto-Control Stacking Tray II | Khay đỡ giấy ra tự động điều chỉnh theo khổ giấy. Sức chứa 1.000 tờ |
Wide Stacking Tray | Khay đỡ giấy sức chứa 1.000 tờ |
PS Kit FG10 | Bộ hỗ trợ ngôn ngữ in PostScript 3 |
IC Card Authentication Kit II | Bộ quản lý người sử dụng bằng thẻ |
ComColor FW Ink Cartridges | 4 hộp mực gồm: |
Mực đen (tuổI thọ khoảng 92.000 bản in) | |
Mực xanh (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in) | |
Mực đỏ (tuổi thọ khoảng 110.000 bản in) | |
Mực vàng (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in) | |
HC Staple 100 | Ghim dùng cho Face Down Finisher F10 |
HC Staple Booklet | Ghim dùng cho Multifunction Finisher FG10 (Khi tạo sách) |
ComColor Staple 50(G) | Ghim dùng cho Face Down Finisher F10 |
Bình luận