Loại in Hệ thống in phun kiểu line-type
Loại mực in Mực in gốc dầu (Xanh lam, hồng, vàng, đen, xám)
Độ phân giải in Chế độ tiêu chuẩn: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xámi: 300 x 300 dpi
Chế độ sắc nét: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xám: 300 × 600 dpi
Mức thang xám Đen: 4 mức
Xanh, Hồng, Vàng và Ghi : 12 mức
Độ phân giải xử lý dữ liệu Tiêu chuẩn Đen: 600 dpi × 600 dpi
Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 300 dpi
Sắc nét Đen: 600 dpi
Dạng in Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng
Loại mực Mực in gốc dầu (đỏ, đen)
Độ phân giải in Chuẩn: 300 dpi x 300 dpi
Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi
Mức Thang xám 11 thang xám
Độ phân giải xử lý dữ liệu Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi
Sắc nét: 600 dpi × 600 dpi
Mịn và sắc nét: 600 dpi × 600 dpi
Dạng in Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng
Loại mực Mực in gốc dầu
Độ phân giải in Chuẩn: 600 dpi x 600 dpi
Mức Thang xám 3 thang xám
Độ phân giải xử lý dữ liệu Chuẩn: 600 dpi × 600 dpi
Thời gian khởi động 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23°C (73.4°F))
Thời gian cho bản in đầu 5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
Thời gian cho bản chụp đầu 7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
- Portable label printer, very handy for marking labels for electrical, telecommunications and network systems. - Integrating 384 icons for electricity and telecommunications industry. - Types of labels used: Tze, HSe, HGe
• Label printers from computers, from smartphones to smartphones • High speed automatic cutting • Keyboard type: no • Printing speed: 110 labels / minute, 176mm / s
• The computer can be connected and printed directly from the computer to the machine via P-touch Editor software • Use type Tape 3.5 / 6/9/12/18 mm • 20-character LCD monitor x 2 lines
Máy in LED màu, in mạng In 2 mặt tự động: có sẵn Tốc độ in: 24 trang/phút (A4, màu và trắng đen) Tốc độ xử lý: 800 MHz Độ phân giải: 2,400dpi (2,400 x 600dpi) và 600 x 600dpi Bộ nhớ trong: 256MB
• Chức năng: In - Copy – Scan - Fax - LAN - Wireless - Hệ thống nạp mực, chi phí vận hành thấp với mực bơm lại dễ dàng và giảm thiểu đỗ mực. • Hộp mực đen in đến 6500 trang, mực màu 5000 trang (độ phủ 5%). • Tốc độ in: 27 tr/ph (trắng đen), 23 tr/ph (màu)
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter Tốc độ in: 52 tr/ph Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Bộ nhớ trong: 1GB In 2 mặt tự động In qua mạng có dây In mạng không dây Khay giấy 520 tờ Khay tay: 50 tờ Giao tiếp: USB 2.0, Ethernet, Wireless Ngôn ngữ in: PCL6, BR-Script3, IBM Proprinter, Epson FX, PDF version 1.7, XPS Version 1.0 Mobile printing: AirPrint™, Google Cloud Print™ 2.0, Brother iPrint&Scan Sử dụng hộp mực TN-3428 (3.000 trang) hoặc TN-3448 (8.000 trang) hoặc TN-3478
- Phương thức in: In tràn lề công nghệ retransfer - Chế độ in: 1 hoặc 2 mặt (tùy chọn) tự động. - Tốc độ in: 120 thẻ / giờ. - Khay thẻ vào / ra: 200 / 100 thẻ.
- In nhiệt thẩm thấu thăng hoa – In trực tiếp - In cận tràn lề - Phương thức in: In trực tiếp 1 mặt tự động - Độ phân dãi: 300DPI - Tốc độ in: In màu 150 thẻ / giờ;