RISO SUPER SPEED PRINTER

PRODUCT CATALOG

ONLINE SUPPORT

24/24 - 0918 976 522

24/24 - 0918 976 522

Manager - 0918 976 522

Manager - 0918 976 522

Hong Hanh - 0918 976 522

Hong Hanh - 0918 976 522

Fanpage Facebook

STATISTICAL

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
ComColor FW5000

ComColor FW5000

(2 đánh giá)

FW5000

RISO

12 THÁNG

ComColor FW5000

Vui lòng gọi

Dạng in Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng
Loại mực Mực in gốc dầu (đỏ, đen)
Độ phân giải in Chuẩn:   300 dpi x 300 dpi
Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi
Mức Thang xám 11 thang xám
Độ phân giải xử lý dữ liệu Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi
Sắc nét: 600 dpi × 600 dpi
Mịn và sắc nét: 600 dpi × 600 dpi
Thời gian khởi động 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng  23°C (73.4°F))
Thời gian cho bản in đầu 5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
Thời gian cho bản chụp đầu 7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
Tốc độ in liên tục A4 dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút)
Letter dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút)
A4 ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút)
Letter ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút)
B4 ngang:  In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút)
Legal ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút)
A3 ngang:  In một mặt: 66 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút)
Ledger ngang: In một mặt: 65 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn:  Tối đa 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm
Khay nạp giấy:     Tối đa 297 mm × 432 mm; Tối thiểu 182 mm × 182 mm)
Vùng in Tối đa 310 mm × 544 mm
Lề Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm
Tối đa: Độ rộng lề 3 mm
Định lượng giấy Khay tiêu chuẩn:
In một mặt 46 gsm - 210 gsm
In hai mặt: 46 gsm - 210 gsm (A4; Letter); 46 gsm - 104 gsm (A3; Ledger; Legal; B4)
Khay nạp giấy :  52 gsm - 104 gsm
Dung lượng khay giấy Khay tiêu chuẩn: Chiều cao lên đến 110 mm
Khay nạp giấy: Chiều cao lên đến 56mm × 2 khay
Khay giấy ra Chiều cao lên đến 56mm
PDL RISORINC/CIV
Giao thức hỗ trợ TCP/IP, HTTP, HTTPS (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec
Hệ điều hành hỗ trợ Tiêu chuẩn: Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit)
 
Tùy chọn: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (chỉ tương thích với PPD)
Giao diện mạng Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
Bộ nhớ(RAM) 4 GB
Ổ cứng (HDD) Dung lượng: 500 GB
Sử dụng: 430 GB
Hệ điều hành Linux
Nguồn điện AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz
Tiêu thụ điện năng Tối đa: 1.000 W
Hoạt động: Dưới 150 W
Chế độ ngủ: Dưới 4 W
Chờ: Dưới 0.5 W
Độ ồn Tối đa 65 dB(A), A4 dọc, in một mặt với tốc độ in tối đa
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 40% - 70% RH
Kích thước (W×D×H) Sử dụng: 1.030 mm × 725 mm × 1.115 mm
Vỏ và khay đóng: 775 mm × 705 mm × 970 mm
Không gian cần thiết (W×D×H) Cửa và khay mở: 1.305 mm × 1.215 mm × 1.115 mm
Trọng lượng 132 Kg
Thông tin an toàn Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống
   
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao
Scanner HS7000 Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan)
Face Down  Finisher F10 Bộ hoàn thiện dập ghim, xếp lệch
Multifunction Finisher FG10 Bộ hoàn thiện đa chức năng
Dập ghim nhiều vị trí; Đục lỗ; Gập giấy; Tạo sách.
RISO Auto-Control Stacking Tray II Khay đỡ giấy ra có điều khiển
Wide Stacking Tray Khay đỡ giấy ra
IC Card Authentication Kit II Bộ quản lý bằng thẻ
PS Kit FG10 Bộ ngôn ngữ in PostScript 3
Mực ComColor FW Màu đen (Tuổi thọ khoảng 92.000 bản in)
Mực đỏ (Tuổi thọ khoảng 110.000 bản in)
Ghim dập HC 100 Một hộp gồm 15.000 ghim
Gim dập cho kiểu đóng sách HC Một hộp gồm 20.000 ghim
Ghim dập ComColor 50 (G) Một hộp gồm 15.000 ghim

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)