RISO SUPER SPEED PRINTER
FW1230
Vui lòng gọi
ComColor FW2230
Vui lòng gọi
ComColor FW5000
Vui lòng gọi
ComColor FW5230
Vui lòng gọi
ComColor GD7330
Vui lòng gọi
Riso ComColor GD9630
Vui lòng gọi
PRODUCT CATALOG
ONLINE SUPPORT

24/24 - 0918 976 522

Manager - 0918 976 522

Hong Hanh - 0918 976 522
modul
modul
Fanpage Facebook
STATISTICAL
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ComColor FW5000
FW5000
RISO
12 THÁNG
ComColor FW5000
Vui lòng gọi
Dạng in | Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng |
Loại mực | Mực in gốc dầu (đỏ, đen) |
Độ phân giải in | Chuẩn: 300 dpi x 300 dpi |
Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi | |
Mức Thang xám | 11 thang xám |
Độ phân giải xử lý dữ liệu | Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi |
Sắc nét: 600 dpi × 600 dpi | |
Mịn và sắc nét: 600 dpi × 600 dpi | |
Thời gian khởi động | 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23°C (73.4°F)) |
Thời gian cho bản in đầu | 5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
Thời gian cho bản chụp đầu | 7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
Tốc độ in liên tục | A4 dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) |
Letter dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) | |
A4 ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) | |
Letter ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) | |
B4 ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) | |
Legal ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) | |
A3 ngang: In một mặt: 66 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) | |
Ledger ngang: In một mặt: 65 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) | |
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn: Tối đa 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm |
Khay nạp giấy: Tối đa 297 mm × 432 mm; Tối thiểu 182 mm × 182 mm) | |
Vùng in | Tối đa 310 mm × 544 mm |
Lề | Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm |
Tối đa: Độ rộng lề 3 mm | |
Định lượng giấy | Khay tiêu chuẩn: |
In một mặt 46 gsm - 210 gsm | |
In hai mặt: 46 gsm - 210 gsm (A4; Letter); 46 gsm - 104 gsm (A3; Ledger; Legal; B4) | |
Khay nạp giấy : 52 gsm - 104 gsm | |
Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: Chiều cao lên đến 110 mm |
Khay nạp giấy: Chiều cao lên đến 56mm × 2 khay | |
Khay giấy ra | Chiều cao lên đến 56mm |
PDL | RISORINC/CIV |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, HTTP, HTTPS (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec |
Hệ điều hành hỗ trợ | Tiêu chuẩn: Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit) |
Tùy chọn: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (chỉ tương thích với PPD) | |
Giao diện mạng | Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T |
Bộ nhớ(RAM) | 4 GB |
Ổ cứng (HDD) | Dung lượng: 500 GB |
Sử dụng: 430 GB | |
Hệ điều hành | Linux |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: 1.000 W |
Hoạt động: Dưới 150 W | |
Chế độ ngủ: Dưới 4 W | |
Chờ: Dưới 0.5 W | |
Độ ồn | Tối đa 65 dB(A), A4 dọc, in một mặt với tốc độ in tối đa |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15°C - 30°C |
Độ ẩm: 40% - 70% RH | |
Kích thước (W×D×H) | Sử dụng: 1.030 mm × 725 mm × 1.115 mm |
Vỏ và khay đóng: 775 mm × 705 mm × 970 mm | |
Không gian cần thiết (W×D×H) | Cửa và khay mở: 1.305 mm × 1.215 mm × 1.115 mm |
Trọng lượng | 132 Kg |
Thông tin an toàn | Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống |
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao | |
Scanner HS7000 | Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan) |
Face Down Finisher F10 | Bộ hoàn thiện dập ghim, xếp lệch |
Multifunction Finisher FG10 | Bộ hoàn thiện đa chức năng |
Dập ghim nhiều vị trí; Đục lỗ; Gập giấy; Tạo sách. | |
RISO Auto-Control Stacking Tray II | Khay đỡ giấy ra có điều khiển |
Wide Stacking Tray | Khay đỡ giấy ra |
IC Card Authentication Kit II | Bộ quản lý bằng thẻ |
PS Kit FG10 | Bộ ngôn ngữ in PostScript 3 |
Mực ComColor FW | Màu đen (Tuổi thọ khoảng 92.000 bản in) |
Mực đỏ (Tuổi thọ khoảng 110.000 bản in) | |
Ghim dập HC 100 | Một hộp gồm 15.000 ghim |
Gim dập cho kiểu đóng sách HC | Một hộp gồm 20.000 ghim |
Ghim dập ComColor 50 (G) | Một hộp gồm 15.000 ghim |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
DCP-B7620DW
Vui lòng gọi
HL- B2100D
Vui lòng gọi
Riso ComColor GD9630
Vui lòng gọi
ComColor GD7330
Vui lòng gọi
ComColor FW5230
Vui lòng gọi
ComColor FW2230
Vui lòng gọi
FW1230
Vui lòng gọi